1 |
Phương Mai, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
183,444,560 |
219,590,466 |
20% |
2 |
Dịch Vọng, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
193,771,383 |
231,437,086 |
19% |
3 |
Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
257,072,756 |
301,325,422 |
17% |
4 |
Vũ Tông Phan, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
188,777,975 |
218,684,625 |
16% |
5 |
Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
102,142,481 |
116,095,517 |
14% |
6 |
Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
280,597,775 |
318,813,694 |
14% |
7 |
Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
198,811,704 |
225,333,597 |
13% |
8 |
Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
366,378,742 |
405,442,742 |
11% |
9 |
Trung Kính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
262,818,192 |
290,746,769 |
11% |
10 |
Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
165,623,969 |
179,206,649 |
8% |
11 |
Hàng Bài, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
519,890,147 |
550,368,712 |
6% |
12 |
Tôn Đức Thắng, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội |
278,960,519 |
295,400,877 |
6% |
13 |
Thanh Nhàn, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
260,175,867 |
273,694,915 |
5% |
14 |
Minh Khai, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
243,109,411 |
253,124,891 |
4% |
15 |
Nguyễn Khang, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
271,315,126 |
281,261,071 |
4% |
16 |
Dịch Vọng Hậu, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
272,239,290 |
279,152,280 |
3% |
17 |
Phố Huế, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
541,608,996 |
559,393,558 |
3% |
18 |
Trúc Bạch, Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội |
252,810,297 |
261,198,541 |
3% |
19 |
Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
318,465,874 |
324,838,652 |
2% |
20 |
Thượng Đình, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
188,415,391 |
191,658,469 |
2% |