Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 26,444 | 24,865 | 6% |
Đất nền | 5,113 | 4,904 | 4% |
Căn hộ | 5,794 | 6,176 | 6% |
Nhà mặt tiền | 9,156 | 9,218 | 1% |
Biệt thự | 1,792 | 1,588 | 13% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 99,706,219 | 100,000,017 | 0% |
Đất nền | 53,944,395 | 50,443,138 | 7% |
Căn hộ | 51,646,317 | 50,259,608 | 3% |
Nhà mặt tiền | 148,429,796 | 147,252,727 | 1% |
Biệt thự | 119,856,758 | 121,725,154 | 2% |