Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 18,577 | 24,418 | 24% |
Đất nền | 4,571 | 6,162 | 26% |
Căn hộ | 5,007 | 6,968 | 28% |
Nhà mặt tiền | 7,135 | 9,428 | 24% |
Biệt thự | 1,329 | 1,768 | 25% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 102,720,540 | 102,785,737 | 0% |
Đất nền | 54,699,982 | 53,011,011 | 3% |
Căn hộ | 52,708,846 | 52,306,027 | 1% |
Nhà mặt tiền | 151,406,984 | 155,980,631 | 3% |
Biệt thự | 125,302,493 | 127,177,696 | 2% |