Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 6,158 | 19,086 | 68% |
Đất nền | 1,888 | 4,721 | 60% |
Căn hộ | 4,231 | 5,202 | 19% |
Nhà mặt tiền | 1,983 | 7,410 | 73% |
Biệt thự | 390 | 1,372 | 72% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 92,355,599 | 102,914,830 | 10% |
Đất nền | 56,705,582 | 54,702,035 | 4% |
Căn hộ | 52,468,089 | 52,673,184 | 0% |
Nhà mặt tiền | 109,785,321 | 152,752,091 | 28% |
Biệt thự | 100,000,007 | 126,500,188 | 21% |