Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 23,546 | 21,611 | 9% |
Đất nền | 6,845 | 5,272 | 30% |
Căn hộ | 7,049 | 5,608 | 26% |
Nhà mặt tiền | 9,070 | 8,544 | 6% |
Biệt thự | 1,906 | 1,573 | 21% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 100,005,197 | 99,947,693 | 0% |
Đất nền | 53,938,558 | 52,363,910 | 3% |
Căn hộ | 52,367,026 | 50,767,161 | 3% |
Nhà mặt tiền | 155,441,280 | 155,578,351 | 0% |
Biệt thự | 121,935,985 | 123,017,776 | 1% |