Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 6,952 | 5,255 | 32% |
Đất nền | 1,562 | 1,163 | 34% |
Căn hộ | 3,837 | 4,169 | 8% |
Nhà mặt tiền | 1,936 | 1,483 | 31% |
Biệt thự | 373 | 295 | 26% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 94,555,112 | 92,776,937 | 2% |
Đất nền | 53,345,971 | 62,495,071 | 15% |
Căn hộ | 57,397,364 | 55,598,588 | 3% |
Nhà mặt tiền | 109,754,639 | 109,428,899 | 0% |
Biệt thự | 102,571,432 | 92,619,048 | 11% |