Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 5,593 | 8,233 | 32% |
Đất nền | 1,619 | 1,963 | 18% |
Căn hộ | 4,731 | 3,821 | 24% |
Nhà mặt tiền | 2,000 | 2,652 | 25% |
Biệt thự | 369 | 508 | 27% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 97,700,480 | 96,357,233 | 1% |
Đất nền | 58,957,868 | 56,210,968 | 5% |
Căn hộ | 53,766,460 | 53,298,160 | 1% |
Nhà mặt tiền | 125,207,889 | 118,615,794 | 6% |
Biệt thự | 104,687,643 | 105,976,184 | 1% |