Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 21,779 | 24,655 | 12% |
Đất nền | 5,425 | 7,019 | 23% |
Căn hộ | 6,042 | 7,479 | 19% |
Nhà mặt tiền | 8,435 | 9,531 | 12% |
Biệt thự | 1,617 | 1,951 | 17% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 102,572,903 | 101,207,912 | 1% |
Đất nền | 53,901,147 | 52,994,642 | 2% |
Căn hộ | 52,611,809 | 52,053,983 | 1% |
Nhà mặt tiền | 156,246,816 | 155,810,502 | 0% |
Biệt thự | 130,863,024 | 120,808,396 | 8% |