Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 35 | 68 | 49% |
Đất nền | 5 | 13 | 62% |
Căn hộ | 14 | 19 | 26% |
Nhà mặt tiền | 114 | 154 | 26% |
Biệt thự | 1 | 3 | 67% |
Loại | Kỳ hiện tại | Kỳ so sánh | (+/-) |
---|---|---|---|
Nhà ngõ hẻm | 229,999,984 | 250,000,000 | 8% |
Đất nền | 213,043,488 | 508,333,344 | 58% |
Căn hộ | 80,128,208 | 66,428,568 | 21% |
Nhà mặt tiền | 620,689,600 | 580,395,424 | 7% |
Biệt thự | 773,809,472 | 390,773,216 | 98% |