Vui lòng đăng ký Dịch vụ thành viên để sử dụng đầy đủ chức năng này!
Công cụ đánh giá dự án căn hộ chung cư
1 điểm |
2 điểm |
3 điểm |
4 điểm |
5 điểm |
6 điểm |
7 điểm |
8 điểm |
9 điểm |
10 điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Điểm mức giá (Đơn vị tính: triệu/m2)
|
|||||||||
Trên 150 | 130-150 | 110-130 | 90-110 | 80-90 | 70-80 | 60-70 | 50-60 | 40-50 | Dưới 40 |
2. Điểm vị trí (Đơn vị tính: km)
|
|||||||||
Trên 9 | 8-9 | 7-8 | 6-7 | 5-6 | 4-5 | 3-4 | 2-3 | 1-2 | Dưới 1 |
3. Điểm quy mô (Đơn vị tính: số căn hộ)
|
|||||||||
Dưới 300 | 300-500 | 500-700 | 700-900 | 900-1100 | 1100-1300 | 1300-1500 | 1500-1700 | 1700-2000 | Trên 2000 |
4. Điểm tăng trưởng (Đơn vị tính: % tăng giá so với đầu năm)
|
|||||||||
Dưới 1 | 1-2 | 2-3 | 3-4 | 4-5 | 5-6 | 6-7 | 7-8 | 8-9 | Trên 9 |
5. Điểm lợi nhuận (TSLN cho thuê)
|
|||||||||
Dưới 1 | 1-1.5 | 1.5-2 | 2-2.5 | 2.5-3 | 3-3.5 | 3.5-4 | 4-4.5 | 4.5-5 | Trên 5 |
6. Điểm thị trường (Lượng tin đăng bán 03 tháng gần nhất)
|
|||||||||
Dưới 10 | 10-50 | 50-100 | 100-150 | 150-200 | 200-250 | 250-300 | 300-350 | 350-400 | Trên 400 |
7. Điểm pháp lý
|
|||||||||
- | Đang triển khai | - | - | Đã bàn giao | - | - | - | - | Đã có sổ |
Tổng điểm | Dự án | Quận huyện | DT khu đất | Số căn | Tình trạng | Đơn giá TB | Biến động giá | Khoảng cách | Lượng giao dịch | TSLN cho thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng điểm | Dự án | Quận huyện | DT khu đất | Số căn | Tình trạng | Đơn giá TB | Biến động giá | Khoảng cách | Lượng giao dịch | TSLN cho thuê |